Kết quả tỷ số, trực tiếp FK Valmiera vs Riga FC, 18h00 11/11

FK Valmiera
Kết quả bóng đá Latvian Higher League

FK Valmiera vs Riga FC


18:00 ngày 11/11/2023

Đã kết thúc
Riga FC
FK Valmiera
1
HT

0 - 0
Riga FC
1

Trực tiếp kết quả tỷ số FK Valmiera vs Riga FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FK Valmiera - Riga FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính FK Valmiera vs Riga FC

   Silva G.       15'    
      1-0  61'    
   Maksims Tonisevs       63'    
      65'        Glody Ngonda Muzinga
   Fraj Kayramani       81'    
   Emils Birka       87'    
      87'        Luis Iberico
      89' 1-1     
   Carlos Olses       90'    
      90'        Gauthier Mankenda

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FK Valmiera vs Riga FC

FK Valmiera   Riga FC
5
 
Phạt góc
 
11
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
25
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
40
 
Pha tấn công
 
54
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
68
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Rigas Futbola skola
15
28
37
2
Riga FC
15
17
32
3
FK Valmiera
15
12
30
4
BFC Daugavpils
15
6
27
5
Tukums-2000
15
-8
18
6
FK Auda Riga
15
0
16
7
Metta/LU Riga
15
-8
16
8
Grobina
15
-11
13
9
Jelgava
15
-18
11
10
FK Liepaja
15
-18
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657