Kết quả tỷ số, trực tiếp FK Do stlik Tashkent vs Mashal Muborak, 20h00 09/05

FK Do stlik Tashkent
1
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uzbekistan

FK Do stlik Tashkent vs Mashal Muborak


20:00 ngày 09/05/2024

Đã kết thúc
Mashal Muborak
FK Do stlik Tashkent
2
HT

2 - 2
Mashal Muborak
4

Trực tiếp kết quả tỷ số FK Do stlik Tashkent vs Mashal Muborak & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FK Do stlik Tashkent - Mashal Muborak, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2

Diễn biến chính FK Do stlik Tashkent vs Mashal Muborak

   Azimov(OW)    1-0  15'    
      35' 1-1      Murodov
      39' 1-2      Murodov
   Ubaydullayev    2-2  45'    
      47' 2-3      Ubaydullayev(OW)
   Solijonov       66'    
      71' 2-4      Murtozayev
      83'       Abdualimov

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FK Do stlik Tashkent vs Mashal Muborak

FK Do stlik Tashkent   Mashal Muborak
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Red card
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
11
7
 
Sút ra ngoài
 
5
143
 
Pha tấn công
 
162
118
 
Tấn công nguy hiểm
 
111
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Buxoro FK
9
9
17
2
Kuruvchi Kokand Qoqon
9
8
17
3
Mashal Muborak
9
8
16
4
Aral Nukus
9
7
15
5
Shurtan Guzor
9
-2
12
6
Xorazm Urganch
9
-8
10
7
FK Olympic Tashkent B
9
-10
8
8
FK Do stlik Tashkent
9
-12
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657