Kết quả tỷ số, trực tiếp Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak, 20h00 16/05

Kuruvchi Kokand Qoqon
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uzbekistan

Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak


20:00 ngày 16/05/2024

Đã kết thúc
Mashal Muborak
Kuruvchi Kokand Qoqon
3
HT

2 - 0
Mashal Muborak
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Kuruvchi Kokand Qoqon - Mashal Muborak, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak

   Bobur Akbarov    1-0  6'    
   Andro Giorgadze    2-0  29'    
      50' 2-1      Doniyor Ismoilov(OW)
   Andro Giorgadze    3-1  62'    
      87' 3-2      Khumoyun Murtazaev

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak

Kuruvchi Kokand Qoqon   Mashal Muborak
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
6
82
 
Pha tấn công
 
106
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
76
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Buxoro FK
9
9
17
2
Kuruvchi Kokand Qoqon
9
8
17
3
Mashal Muborak
9
8
16
4
Aral Nukus
9
7
15
5
Shurtan Guzor
9
-2
12
6
Xorazm Urganch
9
-8
10
7
FK Olympic Tashkent B
9
-10
8
8
FK Do stlik Tashkent
9
-12
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657