Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha, 00h00 11/03

FC Viktoria Plzen
Kết quả bóng đá hạng nhất Séc

FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha


00:00 ngày 11/03/2024

Đã kết thúc
Sparta Praha
1
FC Viktoria Plzen
4
HT

1 - 0
Sparta Praha
0

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Viktoria Plzen - Sparta Praha, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha

   Carlos Eduardo Lopes Cruz       25'    
      45'        Ladislav Krejci
      45'        Lukas Sadilek
   Tomas Chory (Assist:Lukas Cerv)    1-0  45'    
   Cheick Oumar Souare (Assist:Lukas Kalvach)    2-0  49'    
      52'        Ladislav Krejci
   Sampson Dweh       56'    
      57'        Jan Mejdr↑Tomas Wiesner↓
      57'        Veljko Birmancevic↑Lukas Haraslin↓
      57'        Kaan Kairinen↑Victor Olatunji↓
      57'        Jan Kuchta↑Adam Karabec↓
      59'        Jan Mejdr
   Pavel Sulc (Assist:Lukas Cerv)    3-0  62'    
   Jan Kopic↑Carlos Eduardo Lopes Cruz↓       64'    
   Tomas Chory (Assist:Cheick Oumar Souare)    4-0  70'    
      72'        Patrik Vydra↑Lukas Sadilek↓
   Pavel Sulc       73'    
   Matej Vydra↑Tomas Chory↓       77'    
   Ibrahim Traore↑Lukas Kalvach↓       77'    
   Lukas Hejda↑Lukas Cerv↓       88'    
   Jan Kliment↑Pavel Sulc↓       88'    
   Cheick Oumar Souare       90'    
      90'        Kaan Kairinen

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha

FC Viktoria Plzen   Sparta Praha
7
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Red card
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
492
 
Số đường chuyền
 
345
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Thử thách
 
7
118
 
Pha tấn công
 
78
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
17:00
Hoàng Anh Gia Lai
1-0
Sông Lam Nghệ An
HT
1-0
17:00
Switzerland U16
3-2
IrelandU16
HT
3-0
17:00
PVF Việt Nam
2-2
T T Hanoi B
HT
2-1
16:00
Dai Hoc Van Hien
0-1
Dinh Huong
HT
0-0
16:00
Đà Nẵng 2
1-1
Kon Tum
HT
0-1
17:00
Umea FC
4-2
IFK Stocksund
HT
1-1
16:30
1 Roma ( w )U19
1-4
AC Milan (nữ)U19
HT
1-3
17:00
Horsholm-Usserod IK
3-0
Tarnby FF
HT
1-0
16:00
FC Abdish-Ata Kant
5-0
FK Alga Bishkek
HT
3-0
16:15
Ayeyawady united
0-1
Dagon Star United FC
HT
0-1
17:30
1 Cooks Hill United Reserves
2-1
Lake Macquarie Reserves
HT
2-1
16:00
1 Usv Hengsberg
2-1
SC Bad Gams
HT
1-0
17:00
1 FC Kontu
2-5
FC Finnkurd
HT
1-2
17:00
Okzhetpes
2-1
Altay FK
HT
2-0
17:00
FK Aktobe II
0-3
Kairat Almaty II
HT
0-1
17:00
Acibadem Uskudar
5-1
Riva Spor 1
HT
1-1
16:00
KAC 1909
0-1
ATUS Ferach
HT
0-1
16:00
PD Koblach
2-0
FC Hittisau
HT
1-0
16:00
SV Kraig
2-2
SK Treibach
HT
1-1
15:30
Atus Velden
1-1
St Jakob/Rosental
HT
1-1
15:30
SVG Reichenau
5-0
SV Hall
HT
0-0
15:00
Philippines U17 (nữ)
0-6
North Korea (nữ) U17
HT
0-4
14:40
Qingdao West (nữ)
2-0
Dalian Professional W
HT
0-0
12:30
Wuhan Three Towns Martial Arts (nữ)
0-3
Hebei (nữ)
HT
0-0
12:30
Beijing Normal University (nữ)
2-0
Shanghai Shenhua W
HT
2-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Sparta Praha
30
44
76
2
Slavia Praha
30
39
72
3
FC Viktoria Plzen
30
34
62
4
Banik Ostrava
30
9
45
5
Mlada Boleslav
30
4
44
6
Synot Slovacko
30
-1
41
7
Slovan Liberec
30
0
40
8
Sigma Olomouc
30
-5
37
9
Hradec Kralove
30
-6
37
10
Teplice
30
-9
36
11
Bohemians 1905
30
-11
35
12
Baumit Jablonec
30
-10
30
13
Pardubice
30
-13
28
14
MFK Karvina
30
-22
25
15
Tescoma Zlin
30
-25
25
16
Dynamo Ceske Budejovice
30
-28
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657