Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Tiamo Hirakata vs Suzuka unlimited, 12h30 23/09

FC Tiamo Hirakata
Kết quả bóng đá Nhật Bản Football League

FC Tiamo Hirakata vs Suzuka unlimited


12:30 ngày 23/09/2023

Đã kết thúc
Suzuka unlimited
FC Tiamo Hirakata
1
HT

1 - 0
Suzuka unlimited
2

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Tiamo Hirakata vs Suzuka unlimited & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Tiamo Hirakata - Suzuka unlimited, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính FC Tiamo Hirakata vs Suzuka unlimited

      1-0  2'    
      59' 1-1     
      71' 1-2     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Tiamo Hirakata vs Suzuka unlimited

FC Tiamo Hirakata   Suzuka unlimited
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
116
 
Pha tấn công
 
79
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Kochi United
9
11
21
2
FC Tiamo Hirakata
9
4
19
3
Okinawa SV
9
8
18
4
Rayluck Shiga
9
7
16
5
Honda FC
9
4
15
6
Veertien Kuwana
9
2
15
7
Tochigi City
9
2
14
8
Atletico Suzuka
9
0
13
9
Verspah Oita
9
0
12
10
Sony Sendai
9
-2
11
11
Maruyasu Industries
9
0
10
12
Run Mel Aomori
9
-1
9
13
Yokogawa Musashino
9
-4
9
14
Criacao Shinjuku
9
-10
6
15
Minebea Mitsumi FC
9
-14
5
16
Briobecca Urayasu
9
-7
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657