Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Merani Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi, 18h30 22/09

FC Merani Tbilisi
Kết quả bóng đá Georgia Division

FC Merani Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi


18:30 ngày 22/09/2023

Đã kết thúc
Lokomotiv Tbilisi
FC Merani Tbilisi
0
HT

0 - 2
Lokomotiv Tbilisi
2

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Merani Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Merani Tbilisi - Lokomotiv Tbilisi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính FC Merani Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi

      28'        Chile F.
      38' 0-1      Roman Chachua (Assist:Turkia A.)
      42' 0-2      Menteshashvili L. (Assist:Roman Chachua)
      72'        Menteshashvili L.
      83'        Roman Chachua

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Merani Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi

FC Merani Tbilisi   Lokomotiv Tbilisi
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
132
 
Pha tấn công
 
144
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
87
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Sioni Bolnisi
14
13
26
2
FC Metalurgi Rustavi
14
10
26
3
Dinamo Tbilisi II
14
4
24
4
Gareji Sagarejo
14
5
22
5
Aragvi Dusheti
14
2
18
6
Spaeri FC
14
-1
18
7
WIT Georgia Tbilisi
14
-4
18
8
Shturmi
14
-3
16
9
Lokomotiv Tbilisi
14
-9
14
10
Kolkheti 1913 Poti
14
-17
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657