Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Hebar Pazardzhik vs Botev Vratsa, 19h30 27/09

FC Hebar Pazardzhik
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

FC Hebar Pazardzhik vs Botev Vratsa


19:30 ngày 27/09/2023

Đã kết thúc
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
1
HT

1 - 0
Botev Vratsa
1

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Hebar Pazardzhik vs Botev Vratsa & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Hebar Pazardzhik - Botev Vratsa, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính FC Hebar Pazardzhik vs Botev Vratsa

   Stefan Tsonkov       41'    
   Oleksiy Zbun (Assist:Angel Georgiev Bastunov)    1-0  44'    
      48'        Eduardo Kunde
      67' 1-1      Boubacar Traore (Assist:Stefan Dimitrov Velev)
      86'        Jean-Pierre Da Sylva
      90'        Yanev H.
      90'        Mario Jason Kikonda

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Hebar Pazardzhik vs Botev Vratsa

FC Hebar Pazardzhik   Botev Vratsa
8
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
3
27
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
12
 
Phạm lỗi
 
25
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
67
 
Pha tấn công
 
69
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657