Kết quả tỷ số, trực tiếp Fakel vs Rostov FK, 20h45 14/04

Fakel
Kết quả bóng đá Nga

Fakel vs Rostov FK


20:45 ngày 14/04/2024

Đã kết thúc
Rostov FK
Fakel
0
HT

0 - 0
Rostov FK
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Fakel vs Rostov FK & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fakel - Rostov FK, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Fakel vs Rostov FK

   Ihor Kalinin       6'    
   Nichita Motpan       7'    
      23'        Khoren Bayramyan
   Irakli Kvekveskiri       48'    
      52'        Oumar Sako
   Ilnur Alshin       60'    
   Roman Akbashev↑Ilnur Alshin↓       64'    
      68'        Daniil Utkin↑Khoren Bayramyan↓
      68'        Nikolay Komlichenko↑Mohammad Mohebi↓
      83' 0-1      Ronaldo Cesar Soares dos Santos (Assist:Egor Golenkov)
   Abdulla Bagamaev↑Ruslan Magal↓       86'    
   Maksim Maksimov↑Evgeni Markov↓       87'    
      88'        Andrey Langovich↑Egor Golenkov↓
   Sergei Bryzgalov↑Rayan Senhadji↓       90'    
      90'        Viktor Melekhin↑Ronaldo Cesar Soares dos Santos↓

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fakel vs Rostov FK

Fakel   Rostov FK
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
19
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
262
 
Số đường chuyền
 
377
51%
 
Chuyền chính xác
 
61%
23
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
64
 
Đánh đầu
 
84
30
 
Đánh đầu thành công
 
44
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
4
34
 
Ném biên
 
31
9
 
Cản phá thành công
 
11
1
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
62
 
Pha tấn công
 
53
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
17:00
Austria (nữ) U17
1-0
France (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Bosnia U19
1-1
Slovenia U19
HT
1-0
16:00
Sweden (nữ) U16
0-1
Switzerland (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Czech (nữ) U16
1-0
Latvia (nữ) U16
HT
1-0
16:00
Montenegro U18
3-2
North Macedonia U17
HT
1-0
18:35
Shandong Taishan
3-2
Shenzhen Xinpengcheng
HT
2-1
18:00
Lokomotiv Tashkent (nữ)
3-1
Neftchi Fargona (nữ)
HT
2-0
18:00
ARB Sporting Club (nữ)
2-2
Nasrin Sports Academy (nữ)
HT
1-2
17:00
2 Phuentsholing Heroes FC
2-1
BFF Academy U19
HT
2-0
16:00
nữ CLB TPHCM
5-0
nữ Hà Nội 2
HT
2-0
16:00
nữ Sơn La
0-3
nữ Phong Phú Hà Nam
HT
0-0
16:20
US Souf U21
1-0
NC Magra U21
HT
0-0
18:00
Akzhayik Oral
1-2
FC Jetisay
HT
1-1
18:00
Ekibastuzets
0-0
Altay FK
HT
0-0
18:00
FK Aktobe II
1-4
SD Family
HT
0-3
19:00
Kjelsas
3-1
Valerenga B
HT
0-0
15:30
PSM Madiun
3-2
Josal FC 1
HT
1-0
15:00
Tri Brata Rafflesia FC
0-3
Persekabpas Pasuruan
HT
0-1
15:00
Sumbersari FC
1-1
Persedikab Kediri
HT
0-0
17:00
Champion Maker Club Ajmer
2-3
ASL FC
HT
2-2
17:30
Cringila Lions
0-3
Phoenix (AUS)
HT
0-1
18:15
1 Erchim
1-6
Deren FC
HT
0-2
15:15
SP Falcons
5-1
Khovd
HT
1-0
18:00
Andijan FA
1-3
Pakhtakor II
HT
1-1
18:00
North Korea (nữ) U17
1-0
China (nữ) U17
HT
1-0
14:00
Japan (nữ) U17
3-0
Korea Rep. (nữ) U17
HT
1-0
15:45
Kelantan U20
1-3
Kuala Lumpur FA U20
HT
0-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dynamo Moscow
28
12
53
2
Zenit St. Petersburg
28
20
51
3
FC Krasnodar
28
14
50
4
Lokomotiv Moscow
28
10
47
5
Spartak Moscow
28
7
46
6
CSKA Moscow
28
10
42
7
Rubin Kazan
28
-5
41
8
Krylya Sovetov
28
5
40
9
Rostov FK
28
-3
40
10
Terek Grozny
28
-6
35
11
Gazovik Orenburg
28
-7
29
12
Fakel
28
-9
29
13
Ural Sverdlovsk Oblast
28
-14
29
14
FK Nizhny Novgorod
28
-18
29
15
Baltika Kaliningrad
28
-6
26
16
FK Sochi
28
-10
23
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657