Kết quả tỷ số, trực tiếp Energetik-BGU Minsk vs Dinamo Minsk, 20h00 07/10

Energetik-BGU Minsk
Kết quả bóng đá VĐQG Belarus

Energetik-BGU Minsk vs Dinamo Minsk


20:00 ngày 07/10/2023

Đã kết thúc
Dinamo Minsk
Energetik-BGU Minsk
1
HT

1 - 1
Dinamo Minsk
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Energetik-BGU Minsk vs Dinamo Minsk & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Energetik-BGU Minsk - Dinamo Minsk, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Energetik-BGU Minsk vs Dinamo Minsk

   Vladislav Karpenya       34'    
      35' 0-1      Artem Bykov (Assist:Ivan Bakhar)
   German Barkovskiy    1-1  41'    
   Amirbek Bakaev       44'    
      55' 1-2      Gleb Zherdev (Assist:Dusan Bakic)
      68' 1-3      Daniil Zorin (Assist:Dusan Bakic)
      70' 1-4      Daniil Zorin (Assist:Artem Bykov)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Energetik-BGU Minsk vs Dinamo Minsk

Energetik-BGU Minsk   Dinamo Minsk
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
1
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
18
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
8
 
Cứu thua
 
2
55
 
Pha tấn công
 
75
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Torpedo Zhodino
10
8
23
2
Neman Grodno
10
3
21
3
Dinamo Minsk
10
10
20
4
Dinamo Brest
10
14
19
5
Slavia Mozyr
10
6
17
6
FK Vitebsk
10
4
17
7
Arsenal Dzyarzhynsk
10
0
14
8
FC Gomel
9
4
13
9
FK Isloch Minsk
10
3
13
10
BATE Borisov
10
-3
12
11
Smorgon FC
10
-8
11
12
Slutsksakhar Slutsk
10
-6
10
13
Naftan Novopolock
10
-5
8
14
Dnepr Mogilev
9
-6
7
15
Shakhter Soligorsk
10
-12
5
16
FC Minsk
10
-12
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657