Kết quả tỷ số, trực tiếp Dnepr Mogilev vs FC Minsk, 01h00 11/05

Dnepr Mogilev
Kết quả bóng đá VĐQG Belarus

Dnepr Mogilev vs FC Minsk


01:00 ngày 11/05/2024

Đã kết thúc
FC Minsk
Dnepr Mogilev
1
HT

0 - 1
FC Minsk
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Dnepr Mogilev vs FC Minsk & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dnepr Mogilev - FC Minsk, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Dnepr Mogilev vs FC Minsk

      22' 0-1      Fedor Lebedev (Assist:Evgeni Malashevich)
      37'        Aleksandr Mikhalenko
   Yuri Klochkov       44'    
   Yuri Klochkov    1-1  82'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dnepr Mogilev vs FC Minsk

Dnepr Mogilev   FC Minsk
9
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
1
17
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
2
 
Cứu thua
 
7
84
 
Pha tấn công
 
74
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Torpedo Zhodino
10
8
23
2
Neman Grodno
10
3
21
3
Dinamo Minsk
10
10
20
4
Dinamo Brest
10
14
19
5
Slavia Mozyr
10
6
17
6
FK Vitebsk
10
4
17
7
Arsenal Dzyarzhynsk
10
0
14
8
FC Gomel
9
4
13
9
FK Isloch Minsk
10
3
13
10
BATE Borisov
10
-3
12
11
Smorgon FC
10
-8
11
12
Slutsksakhar Slutsk
10
-6
10
13
Naftan Novopolock
10
-5
8
14
Dnepr Mogilev
9
-6
7
15
Shakhter Soligorsk
10
-12
5
16
FC Minsk
10
-12
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657