Kết quả tỷ số, trực tiếp Dnepr Mogilev vs Arsenal Dzyarzhynsk, 22h00 01/10

Dnepr Mogilev
Kết quả bóng đá Belarus Pershaya Liga

Dnepr Mogilev vs Arsenal Dzyarzhynsk


22:00 ngày 01/10/2023

Đã kết thúc
Arsenal Dzyarzhynsk
Dnepr Mogilev
2
HT

0 - 0
Arsenal Dzyarzhynsk
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Dnepr Mogilev vs Arsenal Dzyarzhynsk & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dnepr Mogilev - Arsenal Dzyarzhynsk, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Dnepr Mogilev vs Arsenal Dzyarzhynsk

   Nikita Krasnov       43'    
      43'        Eduard Zhevnerov
   Martin Artyukh       45'    
      62'        Vladislav Lyakh
   Klochkov Y.    1-0  64'    
   Klochkov Y.    2-0  88'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dnepr Mogilev vs Arsenal Dzyarzhynsk

Dnepr Mogilev   Arsenal Dzyarzhynsk
1
 
Thẻ vàng
 
2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Molodechno
8
10
22
2
Niva Dolbizno
8
11
17
3
BATE-2 Borisov
8
5
17
4
Volna Pinsk
8
6
16
5
FC Belshina Babruisk
8
6
16
6
Dnepr Rohachev
8
9
15
7
FK Lida
8
1
14
8
Dinamo-2 Minsk
8
2
11
9
Ostrowitz
8
-3
11
10
Lokomotiv Gomel
8
-1
8
11
FC Baranovichi
8
-7
8
12
Torpedo-2 Zhodino
8
-9
8
13
FK Bumprom
8
3
7
14
FK Orsha
8
-3
7
15
Belarus U17
8
-10
6
16
Shakhter Soligorsk II
8
-5
5
17
Kommunalnik Slonim
8
-7
5
18
Energetik-BGU Minsk
8
-8
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657