Kết quả tỷ số, trực tiếp Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk, 22h00 25/05

Energetik-BGU Minsk
Kết quả bóng đá Belarus Pershaya Liga

Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk


22:00 ngày 25/05/2024

Đã kết thúc
Volna Pinsk
Energetik-BGU Minsk
1
HT

0 - 2
Volna Pinsk
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Energetik-BGU Minsk - Volna Pinsk, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk

   Matvey Borisevich       5'    
      17' 0-1      Kirill Polkhovskiy (Assist:Vitaliy Kibu)
      38' 0-2      Daniil Prokopchuk (Assist:Aleksandr Bulychev)
      69' 0-3      Daniil Prokopchuk (Assist:Vladislav Syrisko)
   Amirbek Bakaev (Assist:Magomed Rabadanov)    1-3  77'    
      86' 1-4      Daniil Tkachik (Assist:Kirill Kovalevich)
      90'        Kirill Polkhovskiy

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk

Energetik-BGU Minsk   Volna Pinsk
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
3
 
Sút ra ngoài
 
3
74
 
Pha tấn công
 
79
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Molodechno
8
10
22
2
Niva Dolbizno
8
11
17
3
BATE-2 Borisov
8
5
17
4
Volna Pinsk
8
6
16
5
FC Belshina Babruisk
8
6
16
6
Dnepr Rohachev
8
9
15
7
FK Lida
8
1
14
8
Dinamo-2 Minsk
8
2
11
9
Ostrowitz
8
-3
11
10
Lokomotiv Gomel
8
-1
8
11
FC Baranovichi
8
-7
8
12
Torpedo-2 Zhodino
8
-9
8
13
FK Bumprom
8
3
7
14
FK Orsha
8
-3
7
15
Belarus U17
8
-10
6
16
Shakhter Soligorsk II
8
-5
5
17
Kommunalnik Slonim
8
-7
5
18
Energetik-BGU Minsk
8
-8
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657