Kết quả tỷ số, trực tiếp Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh, 22h59 19/08

Dinamo Tbilisi
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh


22:59 ngày 19/08/2023

Đã kết thúc
Samgurali Tskh
Dinamo Tbilisi
5
HT

2 - 1
Samgurali Tskh
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dinamo Tbilisi - Samgurali Tskh, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh

   Imran Oulad Omar    1-0  3'    
      7'       Nika Kalandarishvili
   Zoran Marusic (Assist:Davit Kobouri)    2-0  12'    
      42' 2-1      Taiki Kagayama
      45'        David Maisashvili
      61' 2-2      Nika Khorkheli (Assist:Codjo Charbel Gomez)
   Aleksandre Kalandadze       71'    
   Davit Skhirtladze (Assist:Zoran Marusic)    3-2  72'    
   Zoran Marusic (Assist:Davit Skhirtladze)    4-2  74'    
   Barnes Osei       77'    
      89'        Luiz Fernando Nascimento da Silva
   Zoran Marusic    5-2  90'    
   Davit Skhirtladze       90'    
      90'        Nika Khorkheli
      90'        Luka Khorkheli
   Luka Lakvekheliani       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh

Dinamo Tbilisi   Samgurali Tskh
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
1
 
Cứu thua
 
5
53
 
Pha tấn công
 
52
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
23
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657