Kết quả tỷ số, trực tiếp Dinamo Batumi vs Samtredia, 00h00 17/04

Dinamo Batumi
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Dinamo Batumi vs Samtredia


00:00 ngày 17/04/2024

Đã kết thúc
Samtredia
Dinamo Batumi
3
HT

1 - 1
Samtredia
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Dinamo Batumi vs Samtredia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dinamo Batumi - Samtredia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Dinamo Batumi vs Samtredia

      27' 0-1      Omran Haydary (Assist:Revaz Injgia)
      33'        Revaz Injgia
   Jose Angel Carrillo Casamayor(OW)    1-1  40'    
   Paata Gudushauri (Assist:Giorgi Tsitaishvili)    2-1  88'    
   David Mujiri (Assist:Giorgi Tsitaishvili)    3-1  90'    
   Levan Kharabadze       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dinamo Batumi vs Samtredia

Dinamo Batumi   Samtredia
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
8
14
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
2
 
Cứu thua
 
11
148
 
Pha tấn công
 
54
133
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657