Kết quả tỷ số, trực tiếp Dila Gori vs Samgurali Tskh, 22h00 24/09

Dila Gori
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Dila Gori vs Samgurali Tskh


22:00 ngày 24/09/2023

Đã kết thúc
Samgurali Tskh
Dila Gori
2
HT

1 - 0
Samgurali Tskh
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Dila Gori vs Samgurali Tskh & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dila Gori - Samgurali Tskh, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Dila Gori vs Samgurali Tskh

   Giorgi Gaprindashvili       12'    
   Wanderson Henrique do Nascimento Silva (Assist:Honore Gomis)    1-0  38'    
   Mikheil Sardalishvili    2-0  47'    
      60'        Demur Chikhladze
      69'        Jude Ekow Arthur
      77'        Nika Kalandarishvili
   Sergo Kukhianidze       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dila Gori vs Samgurali Tskh

Dila Gori   Samgurali Tskh
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
2
 
Cứu thua
 
1
128
 
Pha tấn công
 
111
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657