Kết quả tỷ số, trực tiếp CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik, 22h59 06/11

CSKA Sofia
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik


22:59 ngày 06/11/2023

Đã kết thúc
FC Hebar Pazardzhik
CSKA Sofia
3
HT

1 - 0
FC Hebar Pazardzhik
0

Trực tiếp kết quả tỷ số CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận CSKA Sofia - FC Hebar Pazardzhik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik

      18'        Martin Mitkov Mihaylov
      33'        Georgi Valchev
   Matthias Phaeton (Assist:Ivan Turitsov)    1-0  45'    
      49'        Arhan Isuf
   Michael Steveen Estrada Martínez (Assist:Emanuel Sakic)    2-0  59'    
      65'        Lazar Marin
   Stanislav Shopov (Assist:Danilo Moreno Asprilla)    3-0  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik

CSKA Sofia   FC Hebar Pazardzhik
12
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Sút Phạt
 
18
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
14
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
94
 
Pha tấn công
 
86
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657