Kết quả tỷ số, trực tiếp Cracovia Krakow (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth), 17h00 07/10

Cracovia Krakow (Youth)
1
Kết quả bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa

Cracovia Krakow (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth)


17:00 ngày 07/10/2023

Đã kết thúc
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)
4
HT

3 - 2
Jagiellonia Bialystok (Youth)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Cracovia Krakow (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Cracovia Krakow (Youth) - Jagiellonia Bialystok (Youth), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 2

Diễn biến chính Cracovia Krakow (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth)

      3' 0-1     
      1-1  4'    
      2-1  27'    
      3-1  41'    
      45' 3-2     
      4-2  83'    
         88'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Cracovia Krakow (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth)

Cracovia Krakow (Youth)   Jagiellonia Bialystok (Youth)
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Red card
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
20
10
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
60
 
Pha tấn công
 
101
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Legia Warszawa (Youth)
29
29
58
2
Lech Poznan (Youth)
29
27
57
3
Warta Poznan Youth
29
25
53
4
Gornik Zabrze (Youth)
29
10
50
5
Zaglebie Lubin (Youth)
29
12
48
6
Jagiellonia Bialystok (Youth)
29
13
47
7
Polonia Warszawa (Youth)
29
9
45
8
Arka Gdynia (Youth)
29
8
43
9
Odra Opole Youth
29
-15
40
10
Pogon Szczecin(Youth)
29
0
38
11
Cracovia Krakow (Youth)
29
-11
37
12
Korona Kielce U19
29
-8
33
13
Wisla Krakow (Youth)
29
-19
32
14
Rakow Czestochowa (Youth)
29
-6
30
15
Widzew lodz (Youth)
29
-30
23
16
Sandecja Youth
29
-44
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657