Kết quả tỷ số, trực tiếp Club Brugge (nữ) vs Standard Liege (nữ), 22h15 30/03

Club Brugge (nữ)
Kết quả bóng đá Belgium Women's Premier League

Club Brugge (nữ) vs Standard Liege (nữ)


22:15 ngày 30/03/2024

Đã kết thúc
Standard Liege (nữ)
Club Brugge (nữ)
2
HT

1 - 1
Standard Liege (nữ)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Club Brugge (nữ) vs Standard Liege (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Club Brugge (nữ) - Standard Liege (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Club Brugge (nữ) vs Standard Liege (nữ)

      1-0  30'    
      45' 1-1     
      53' 1-2      Amber Barrett
      72' 1-3      Amber Barrett
      2-3  83'    
      85' 2-4      Toloba A.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Club Brugge (nữ) vs Standard Liege (nữ)

Club Brugge (nữ)   Standard Liege (nữ)
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
4
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
79
 
Pha tấn công
 
86
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Oud Heverlee Leuven (W)
18
39
43
2
Standard Liege (W)
18
27
43
3
Anderlecht (W)
18
34
42
4
Club Brugge (W)
18
11
31
5
Racing Genk (W)
18
16
30
6
KAA Gent Ladies (W)
18
5
29
7
Zulte Waregem VV (W)
18
-8
17
8
Charleroi (W)
18
-35
10
9
KV Mechelen (W)
18
-43
7
10
White Star Bruxelles (W)
18
-46
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657