Kết quả tỷ số, trực tiếp Bordeaux (nữ) vs Montpellier (nữ), 23h30 13/10

Bordeaux (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Bordeaux (nữ) vs Montpellier (nữ)


23:30 ngày 13/10/2023

Đã kết thúc
Montpellier (nữ)
Bordeaux (nữ)
1
HT

0 - 0
Montpellier (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Bordeaux (nữ) vs Montpellier (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Bordeaux (nữ) - Montpellier (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Bordeaux (nữ) vs Montpellier (nữ)

   Lardez    1-0  52'    
      60' 1-1      Khelifi
   Hurtre O.       63'    
      64'        Lea Khelifi
   Pinot L.       82'    
   Liaigre F.       84'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Bordeaux (nữ) vs Montpellier (nữ)

Bordeaux (nữ)   Montpellier (nữ)
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
1
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
279
 
Số đường chuyền
 
418
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Woodwork
 
1
19
 
Thử thách
 
15
82
 
Pha tấn công
 
99
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657