Kết quả tỷ số, trực tiếp BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga, 22h00 29/09

BFC Daugavpils
Kết quả bóng đá Latvian Higher League

BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga


22:00 ngày 29/09/2023

Đã kết thúc
Metta/LU Riga
1
BFC Daugavpils
4
HT

1 - 2
Metta/LU Riga
2

Trực tiếp kết quả tỷ số BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận BFC Daugavpils - Metta/LU Riga, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga

      9' 0-1      Correa
   LIzunovs    1-1  20'    
      26' 1-2      Puzirevskis
      57'        Vientiess
   Vilnis(OW)    2-2  78'    
   Ugen    3-2  84'    
   Campbell    4-2  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga

BFC Daugavpils   Metta/LU Riga
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
6
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Red card
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
85
 
Pha tấn công
 
78
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Rigas Futbola skola
15
28
37
2
Riga FC
15
17
32
3
FK Valmiera
15
12
30
4
BFC Daugavpils
15
6
27
5
Tukums-2000
15
-8
18
6
FK Auda Riga
15
0
16
7
Metta/LU Riga
15
-8
16
8
Grobina
15
-11
13
9
Jelgava
15
-18
11
10
FK Liepaja
15
-18
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657