Kết quả tỷ số, trực tiếp ASJ Soyaux (nữ) vs Montpellier (nữ), 18h45 01/04

ASJ Soyaux (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

ASJ Soyaux (nữ) vs Montpellier (nữ)


18:45 ngày 01/04/2023

Đã kết thúc
Montpellier (nữ)
ASJ Soyaux (nữ)
1
HT

0 - 2
Montpellier (nữ)
5

Trực tiếp kết quả tỷ số ASJ Soyaux (nữ) vs Montpellier (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận ASJ Soyaux (nữ) - Montpellier (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính ASJ Soyaux (nữ) vs Montpellier (nữ)

      30' 0-1      Petermann
      39' 0-2      Škorvánková
      1-2  46'    
      59' 1-3     
      71' 1-4     
      80' 1-5     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê ASJ Soyaux (nữ) vs Montpellier (nữ)

ASJ Soyaux (nữ)   Montpellier (nữ)
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
9
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
68
 
Pha tấn công
 
79
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657