Kết quả tỷ số, trực tiếp AS Tel Aviv University (nữ) vs Hapoel Beer Sheva (nữ), 01h30 08/02

AS Tel Aviv University (nữ)
Kết quả bóng đá Israel Women First National

AS Tel Aviv University (nữ) vs Hapoel Beer Sheva (nữ)


01:30 ngày 08/02/2022

Đã kết thúc
Hapoel Beer Sheva (nữ)
AS Tel Aviv University (nữ)
1
HT

1 - 2
Hapoel Beer Sheva (nữ)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số AS Tel Aviv University (nữ) vs Hapoel Beer Sheva (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AS Tel Aviv University (nữ) - Hapoel Beer Sheva (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính AS Tel Aviv University (nữ) vs Hapoel Beer Sheva (nữ)

      25' 0-1     
      1-1  39'    
      45' 1-2     
      64' 1-3     
      83' 1-4     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AS Tel Aviv University (nữ) vs Hapoel Beer Sheva (nữ)

AS Tel Aviv University (nữ)   Hapoel Beer Sheva (nữ)
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
116
 
Pha tấn công
 
107
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Kiryat Gat (W)
14
25
32
2
Hapoel Jerusalem (W)
14
15
29
3
Hapoel Petah Tikva (W)
14
6
26
4
AS Tel Aviv University (W)
14
4
22
5
Maccabi Hadera (W)
14
-6
17
6
Ironi Ramat Hasharon (W)
14
-7
14
7
Bnot Netanya (W)
14
-16
9
8
Hapoel Raanana (W)
14
-21
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657