Kết quả tỷ số, trực tiếp AS Elfen Sayama (nữ) vs Urawa Red Diamonds (nữ), 12h00 10/06

AS Elfen Sayama (nữ)
Kết quả bóng đá Japanese WE League

AS Elfen Sayama (nữ) vs Urawa Red Diamonds (nữ)


12:00 ngày 10/06/2023

Đã kết thúc
Urawa Red Diamonds (nữ)
AS Elfen Sayama (nữ)
0
HT

0 - 2
Urawa Red Diamonds (nữ)
5

Trực tiếp kết quả tỷ số AS Elfen Sayama (nữ) vs Urawa Red Diamonds (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AS Elfen Sayama (nữ) - Urawa Red Diamonds (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính AS Elfen Sayama (nữ) vs Urawa Red Diamonds (nữ)

      5' 0-1      Ando K.
      21' 0-2      Yuika Sugasawa
      54' 0-3      Naomoto H.
      57' 0-4      Yuika Sugasawa
      90' 0-5      Seike K.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AS Elfen Sayama (nữ) vs Urawa Red Diamonds (nữ)

AS Elfen Sayama (nữ)   Urawa Red Diamonds (nữ)
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
14
4
 
Sút ra ngoài
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
78
 
Pha tấn công
 
81
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Urawa Red Diamonds (W)
22
38
57
2
INAC (W)
22
27
49
3
NTV Beleza (W)
22
29
46
4
Albirex Niigata (W)
22
8
41
5
Hiroshima Sanfrecce (W)
22
1
31
6
JEF United Ichihara Chiba (W)
22
-5
25
7
Omiya Ardija (W)
22
-15
25
8
AS Elfen Sayama (W)
22
-9
23
9
Cerezo Osaka Sakai (W)
22
-12
21
10
Vegalta Sendai (W)
22
-18
21
11
Nagano Parceiro (W)
22
-19
18
12
Nojima Stella (W)
22
-25
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657