Kết quả tỷ số, trực tiếp Arka Gdynia vs Wisla Krakow, 23h30 18/02

Arka Gdynia
Kết quả bóng đá Hạng nhất Ba Lan

Arka Gdynia vs Wisla Krakow


23:30 ngày 18/02/2023

Đã kết thúc
Wisla Krakow
Arka Gdynia
1
HT

1 - 0
Wisla Krakow
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Arka Gdynia vs Wisla Krakow & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Arka Gdynia - Wisla Krakow, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Arka Gdynia vs Wisla Krakow

   Gojny    1-0  39'    
      55' 1-1      Moltenis
      60' 1-2      Moltenis
      64' 1-3      Młyński

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Arka Gdynia vs Wisla Krakow

Arka Gdynia   Wisla Krakow
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
23
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
17
 
Sút ra ngoài
 
2
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
113
 
Pha tấn công
 
97
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lechia Gdansk
34
26
68
2
GKS Katowice
34
33
62
3
Arka Gdynia
34
18
62
4
Motor Lublin
34
7
56
5
Gornik Leczna
34
6
55
6
Odra Opole
34
10
53
7
Miedz Legnica
34
16
51
8
Wisla Plock
34
0
51
9
GKS Tychy
34
-4
51
10
Wisla Krakow
34
12
50
11
Stal Rzeszow
34
-7
48
12
Znicz Pruszkow
34
-10
42
13
Chrobry Glogow
34
-14
42
14
LKS Nieciecza
34
4
41
15
Polonia Warszawa
34
-9
35
16
Resovia Rzeszow
34
-21
34
17
Podbeskidzie Bielsko-Biala
34
-33
23
18
Zaglebie Sosnowiec
34
-34
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657