Kết quả tỷ số, trực tiếp Anderlecht vs Cercle Brugge, 02h45 28/12

Anderlecht
Kết quả bóng đá VĐQG Bỉ

Anderlecht vs Cercle Brugge


02:45 ngày 28/12/2023

Đã kết thúc
Cercle Brugge
Anderlecht
2
HT

1 - 0
Cercle Brugge
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Anderlecht vs Cercle Brugge & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Anderlecht - Cercle Brugge, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Anderlecht vs Cercle Brugge

   Anders Dreyer (Assist:Ludwig Augustinsson)    1-0  10'    
   Thorgan Hazard↑Kasper Dolberg↓       45'    
   Louis Patris↑Killian Sardella↓       45'    
      46'        Jordan Varela↑Flavio Nazinho↓
   Luis Vasquez↑Mats Rits↓       46'    
   Luis Vasquez (Assist:Yari Verschaeren)    2-0  52'    
   Thomas Delaney       53'    
      56'        Senna Miangue
      57'        Boris Popovic↑Edgaras Utkus↓
   Kristian Malt Arnstad↑Thomas Delaney↓       65'    
      70'        Leonardo Da Silva Lopes↑Senna Miangue↓
      78'        Jonas Lietaert↑Kazeem Aderemi Olaigbe↓
   Majeed Ashimeru↑Mario Stroeykens↓       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Anderlecht vs Cercle Brugge

Anderlecht   Cercle Brugge
2
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
397
 
Số đường chuyền
 
390
66%
 
Chuyền chính xác
 
67%
9
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
39
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
7
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
25
13
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
27
13
 
Cản phá thành công
 
11
18
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
155
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
83
16:00
Turkey U16
3-3
Czech Republic U16
HT
0-0
16:00
Serbia (nữ) U16
1-2
Finland (nữ) U16
HT
0-1
16:00
Slovakia (nữ) U16
1-1
Italy (nữ) U16
HT
1-1
16:00
1 Dong Thap
2-0
Bà Rịa Vũng Tàu
HT
2-0
17:00
Aarhus Fremad 2
2-2
Odder IGF 1
HT
0-0
16:30
Shan United
1-0
Laconi Lian
HT
1-0
16:00
Bayelsa Queens FC (nữ)
1-0
Nasarawa Amazons (nữ)
HT
0-0
16:00
Hertha Berlin U19
3-3
Borussia Dortmund U19 1
HT
1-1

90phút [3-3], 120phút [3-3], Pen [4-4],

17:00
Suwon FMC (nữ)
1-0
Boeun Sangmu (nữ)
HT
1-0
17:00
Seoul Amazones (nữ)
2-2
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
HT
0-0
17:00
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
2-2
KSPO FC (nữ)
HT
2-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
2-0
Changnyeong (nữ)
HT
0-0
15:30
Nanjing Tehu Football Club
0-0
Qingdao May Wind
HT
0-0
15:20
Qingdao Chasing Youth
0-2
Jiangsu Nan Dongsheng
HT
0-1
12:30
Shanghai Second
1-4
Shanxi TYUT Yida
HT
0-2
12:30
Shanghai Mitsubishi Heavy Industries Fly
9-0
Wuhan Juxing Shanyao
HT
2-0
14:00
CD Sao Salvador
1-0
Bravos do Maquis
HT
0-0
17:00
Eilvese
2-4
Eintracht Celle
HT
2-0
16:00
1 SKA Khabarovsk
0-1
Alania Vladikavkaz
HT
0-0
16:00
Brondby U21
0-3
Frederikssund FB U21
HT
0-2
16:30
PDRM U23
2-1
Penang U23
HT
1-0
16:15
Terengganu II U23
0-0
Negeri Sembilan NAZAU23
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Saint Gilloise
30
32
70
2
Anderlecht
30
28
63
3
Royal Antwerp
30
28
52
4
Club Brugge
30
33
51
5
Racing Genk
30
20
47
6
KAA Gent
30
15
47
7
Cercle Brugge
30
10
47
8
Mechelen
30
5
45
9
Sint-Truidense
30
-11
40
10
Standard Liege
30
-8
34
11
Westerlo
30
-12
30
12
Oud Heverlee
30
-13
29
13
Charleroi
30
-22
29
14
KAS Eupen
30
-34
24
15
Kortrijk
30
-35
24
16
Jeunesse Molenbeek
30
-36
23
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657