Kết quả tỷ số, trực tiếp Anderlecht (nữ) vs Club Brugge (nữ), 02h00 18/03

Anderlecht (nữ)
1
Kết quả bóng đá Belgium Women's Premier League

Anderlecht (nữ) vs Club Brugge (nữ)


02:00 ngày 18/03/2023

Đã kết thúc
Club Brugge (nữ)
Anderlecht (nữ)
0
HT

0 - 1
Club Brugge (nữ)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Anderlecht (nữ) vs Club Brugge (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Anderlecht (nữ) - Club Brugge (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Anderlecht (nữ) vs Club Brugge (nữ)

         25'    
      35' 0-1      Van Belle L.
      70' 0-2      Ouzraoui
      70' 0-3      Ouzraoui Diki S.
      88' 0-4      Ariyo R.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Anderlecht (nữ) vs Club Brugge (nữ)

Anderlecht (nữ)   Club Brugge (nữ)
9
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
117
 
Pha tấn công
 
102
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Oud Heverlee Leuven (W)
18
39
43
2
Standard Liege (W)
18
27
43
3
Anderlecht (W)
18
34
42
4
Club Brugge (W)
18
11
31
5
Racing Genk (W)
18
16
30
6
KAA Gent Ladies (W)
18
5
29
7
Zulte Waregem VV (W)
18
-8
17
8
Charleroi (W)
18
-35
10
9
KV Mechelen (W)
18
-43
7
10
White Star Bruxelles (W)
18
-46
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657