XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 22 | 5 | 2 | 63 | 22 | 41 |
|
|
2 | Dynamo Kyiv | 29 | 21 | 3 | 5 | 70 | 27 | 43 |
|
|
3 | Kryvbas | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 30 | 18 |
|
|
4 | Rukh Vynnyky | 29 | 12 | 13 | 4 | 43 | 29 | 14 |
|
|
5 | Dnipro-1 | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 27 | 11 |
|
|
6 | Polissya Zhytomyr | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 30 | 7 |
|
|
7 | LNZ Lebedyn | 29 | 10 | 8 | 11 | 30 | 34 | -4 |
|
|
8 | FC Vorskla Poltava | 29 | 9 | 6 | 14 | 30 | 45 | -15 |
|
|
9 | Chernomorets Odessa | 29 | 10 | 2 | 17 | 38 | 45 | -7 |
|
|
10 | Zorya | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 36 | -7 |
|
|
11 | PFC Oleksandria | 29 | 7 | 10 | 12 | 27 | 38 | -11 |
|
|
12 | Kolos Kovalyovka | 29 | 6 | 11 | 12 | 21 | 31 | -10 |
|
|
13 | Obolon Kiev | 29 | 5 | 11 | 13 | 18 | 38 | -20 |
|
|
14 | Veres | 29 | 5 | 10 | 14 | 29 | 45 | -16 |
|
|
15 | FC Mynai | 29 | 5 | 10 | 14 | 27 | 47 | -20 |
|
|
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 29 | 5 | 8 | 16 | 31 | 55 | -24 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraina 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Ukraina chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Ukraina được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay