XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | FK Riteriai | 11 | 8 | 2 | 1 | 26 | 9 | 17 |
|
|
2 | FK Neptunas Klaipeda | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 |
|
|
3 | NFA Kaunas | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 |
|
|
4 | Babrungas | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 |
|
|
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 14 | -1 |
|
|
6 | Nevezis Kedainiai | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 |
|
|
7 | FK Kauno Zalgiris II | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 |
|
|
8 | FK Tauras Taurage | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 |
|
|
9 | Ekranas Panevezys | 11 | 3 | 5 | 3 | 16 | 18 | -2 |
|
|
10 | Atomsfera Mazeikiai | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 |
|
|
11 | FK Panevezys B | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 |
|
|
12 | Hegelmann Litauen II | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 23 | -8 |
|
|
13 | FK Minija | 11 | 1 | 8 | 2 | 9 | 10 | -1 |
|
|
14 | Siauliai B | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 |
|
|
15 | Garr and Ava | 11 | 1 | 5 | 5 | 5 | 9 | -4 |
|
|
16 | Banga Gargzdai B | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 20 | -11 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Lithuania - 2.Division 2025 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Lithuania - 2.Division chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Lithuania - 2.Division được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay | SHBET | F168 | bắn cá đổi thưởng