XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 40 | 15 | 25 |
|
|
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 13 | 15 |
|
|
3 | Hapoel Petah Tikva (W) | 14 | 7 | 5 | 2 | 23 | 17 | 6 |
|
|
4 | AS Tel Aviv University (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 17 | 4 |
|
|
5 | Maccabi Hadera (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 25 | -6 |
|
|
6 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 |
|
|
7 | Bnot Netanya (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 17 | 33 | -16 |
|
|
8 | Hapoel Raanana (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 11 | 32 | -21 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Israel Women First National 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Israel Women First National chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Israel Women First National được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay