XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | ACS Viitorul Selimbar | 19 | 12 | 6 | 1 | 23 | 9 | 14 |
|
|
2 | FC Unirea 2004 Slobozia | 19 | 12 | 4 | 3 | 22 | 8 | 14 |
|
|
3 | Corvinul Hunedoara | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 16 | 14 |
|
|
4 | Gloria Buzau | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | 21 | 10 |
|
|
5 | CS Mioveni | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 9 | 11 |
|
|
6 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 19 | 9 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 |
|
|
7 | Ceahlaul Piatra Neamt | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 17 | 13 |
|
|
8 | CSA Steaua Bucuresti | 19 | 7 | 7 | 5 | 37 | 24 | 13 |
|
|
9 | Chindia Targoviste | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 14 | 13 |
|
|
10 | Scolar Resita | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 |
|
|
11 | Metaloglobus | 19 | 6 | 8 | 5 | 20 | 22 | -2 |
|
|
12 | Concordia Chiajna | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 18 | 6 |
|
|
13 | CSM Slatina | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 18 | -2 |
|
|
14 | Arges | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 16 | 1 |
|
|
15 | ACS Dumbravita | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 22 | -3 |
|
|
16 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 28 | -12 |
|
|
17 | Tunari | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 |
|
|
18 | Unirea Dej | 19 | 4 | 1 | 14 | 13 | 35 | -22 |
|
|
19 | Alexandria | 19 | 2 | 3 | 14 | 10 | 29 | -19 |
|
|
20 | Progresul Spartac | 19 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50 | -41 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Hạng 2 Romania chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Hạng 2 Romania được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay