Lịch thi đấu bóng đá Zimbabwe 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 11

Lịch thi đấu Zimbabwe

Vòng 11
Thời gian FT Vòng
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024
19/05 20:00 Simba Bhora ?-? Ngezi Platinum 11
19/05 20:00 Yadah FC ?-? Capps linked 11
19/05 20:00 GreenFuel ?-? ZPC Kariba 11
19/05 20:00 Hwange Colliery ?-? Arenel Movers 11
19/05 20:00 Dynamos FC ?-? Herentals FC 11
19/05 20:00 Tron ?-? Chegutu Pirates 11
19/05 20:00 Highlanders ?-? FC Platinum 11
19/05 20:00 Manica Diamond ?-? Bikita Minerals FC 11
19/05 20:00 Bulawayo Chiefs ?-? Chicken Inn 11
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024
26/05 20:00 Bikita Minerals FC ?-? Chegutu Pirates 12
26/05 20:00 Ngezi Platinum ?-? Tron 12
26/05 20:00 Chicken Inn ?-? Simba Bhora 12
26/05 20:00 Herentals FC ?-? Bulawayo Chiefs 12
26/05 20:00 Arenel Movers ?-? Yadah FC 12
26/05 20:00 Capps linked ?-? Dynamos FC 12
26/05 20:00 Manica Diamond ?-? GreenFuel 12
26/05 20:00 ZPC Kariba ?-? Highlanders 12
26/05 20:00 FC Platinum ?-? Hwange Colliery 12
Chủ nhật, Ngày 02/06/2024
02/06 20:00 Tron ?-? Chicken Inn 13
02/06 20:00 Hwange Colliery ?-? ZPC Kariba 13

Lịch thi đấu bóng đá Zimbabwe 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Highlanders
10
8
19
2
Manica Diamond
10
3
19
3
Simba Bhora
10
3
17
4
Chicken Inn
10
3
16
5
FC Platinum
9
3
15
6
Bulawayo Chiefs
10
2
15
7
Dynamos FC
10
1
14
8
Capps linked
9
5
13
9
Bikita Minerals FC
9
2
13
10
Ngezi Platinum
10
-1
12
11
ZPC Kariba
10
-1
12
12
GreenFuel
10
-2
12
13
Tron
10
-1
11
14
Herentals FC
9
-2
10
15
Yadah FC
10
-3
10
16
Arenel Movers
10
-5
9
17
Chegutu Pirates
10
-6
8
18
Hwange Colliery
10
-9
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657