Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ hai, Ngày 06/10/2025 | |||||||
06/10 20:00 | Djibouti | ?-? | Ai Cập | A | |||
06/10 20:00 | Liberia | ?-? | Namibia | H | |||
06/10 20:00 | Niger | ?-? | Congo | E | |||
06/10 20:00 | Nam Sudan | ?-? | Senegal | B | |||
06/10 20:00 | Ethiopia | ?-? | Guinea Bissau | A | |||
06/10 20:00 | Malawi | ?-? | Guinea Xích Đạo | H | |||
06/10 20:00 | Tanzania | ?-? | Zambia | E | |||
06/10 20:00 | Sudan | ?-? | Mauritania | B | |||
06/10 20:00 | Sierra Leone | ?-? | Burkina Faso | A | |||
06/10 20:00 | Sao Tome Principe | ?-? | Tunisia | H | |||
06/10 20:00 | Togo | ?-? | CH Congo | B | |||
06/10 20:00 | CH Trung Phi | ?-? | Ghana | I | |||
06/10 20:00 | Burundi | ?-? | Kenya | F | |||
06/10 20:00 | Lesotho | ?-? | Nigeria | C | |||
06/10 20:00 | Botswana | ?-? | Uganda | G | |||
06/10 20:00 | Eswatini | ?-? | Angola | D | |||
06/10 20:00 | Chad | ?-? | Mali | I | |||
06/10 20:00 | Gambia | ?-? | Gabon | F | |||
06/10 20:00 | Rwanda | ?-? | Benin | C | |||
06/10 20:00 | Mozambique | ?-? | Guinea | G | |||
06/10 20:00 | Libya | ?-? | Cape Verde | D | |||
06/10 20:00 | Comoros | ?-? | Madagascar | I | |||
06/10 20:00 | Seychelles | ?-? | Bờ Biển Ngà | F | |||
06/10 20:00 | Zimbabwe | ?-? | Nam Phi | C | |||
06/10 20:00 | Somalia | ?-? | Algeria | G | |||
06/10 20:00 | Mauritius | ?-? | Cameroon | D | |||
Thứ hai, Ngày 13/10/2025 | |||||||
13/10 20:00 | Mauritius | ?-? | Libya | D | |||
13/10 20:00 | Ai Cập | ?-? | Guinea Bissau | A | |||
13/10 20:00 | Tunisia | ?-? | Namibia | H | |||
13/10 20:00 | Zambia | ?-? | Niger | E | |||
13/10 20:00 | Nam Sudan | ?-? | Togo | B | |||
13/10 20:00 | Mali | ?-? | Madagascar | I | |||
13/10 20:00 | Seychelles | ?-? | Gambia | F | |||
13/10 20:00 | Nam Phi | ?-? | Rwanda | C | |||
13/10 20:00 | Somalia | ?-? | Mozambique | G | |||
13/10 20:00 | Burkina Faso | ?-? | Ethiopia | A | |||
13/10 20:00 | Djibouti | ?-? | Sierra Leone | A | |||
13/10 20:00 | Guinea Xích Đạo | ?-? | Liberia | H | |||
13/10 20:00 | CH Congo | ?-? | Sudan | B | |||
13/10 20:00 | Chad | ?-? | CH Trung Phi | I | |||
13/10 20:00 | Gabon | ?-? | Burundi | F | |||
13/10 20:00 | Lesotho | ?-? | Zimbabwe | C | |||
13/10 20:00 | Algeria | ?-? | Uganda | G | |||
13/10 20:00 | Cameroon | ?-? | Angola | D | |||
13/10 20:00 | Sao Tome Principe | ?-? | Malawi | H | |||
13/10 20:00 | Morocco | ?-? | Congo | E | |||
13/10 20:00 | Senegal | ?-? | Mauritania | B | |||
13/10 20:00 | Ghana | ?-? | Comoros | I | |||
13/10 20:00 | Bờ Biển Ngà | ?-? | Kenya | F | |||
13/10 20:00 | Nigeria | ?-? | Benin | C | |||
13/10 20:00 | Guinea | ?-? | Botswana | G | |||
13/10 20:00 | Cape Verde | ?-? | Eswatini | D |
Lịch thi đấu bóng đá VL World Cup kv châu Phi 2025 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.
Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Top nhà cái