Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Iceland 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Vòng đấu hiện thời: vòng 3

Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Iceland

Vòng 3
Thời gian FT Vòng
Thứ sáu, Ngày 06/08/2021
06/08 02:15 Augnablik (nữ) ?-? Grindavik (nữ) 13
Thứ sáu, Ngày 05/08/2022
05/08 02:15 Fjolnir (nữ) ?-? Hafnarfjordur (nữ) 13
Thứ sáu, Ngày 24/05/2024
24/05 01:00 IBV Vestmannaeyjar (nữ) ?-? Grotta (nữ) 3
24/05 02:15 UMF Selfoss (nữ) ?-? IR Reykjavik (nữ) 3
24/05 02:15 IA Akranes (nữ) ?-? Fram Reykjavik (nữ) 3
24/05 02:15 Afturelding (nữ) ?-? Grindavik (nữ) 3
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024
25/05 21:00 HK Kopavogur (nữ) ?-? Fjardab Hottur Leiknir (nữ) 3
Thứ năm, Ngày 30/05/2024
30/05 02:15 UMF Selfoss (nữ) ?-? IA Akranes (nữ) 4
Thứ sáu, Ngày 31/05/2024
31/05 01:00 Grindavik (nữ) ?-? IBV Vestmannaeyjar (nữ) 4
31/05 02:15 Fram Reykjavik (nữ) ?-? HK Kopavogur (nữ) 4
31/05 02:15 IR Reykjavik (nữ) ?-? Grotta (nữ) 4
Thứ bảy, Ngày 01/06/2024
01/06 21:00 Fjardab Hottur Leiknir (nữ) ?-? Afturelding (nữ) 4
Thứ sáu, Ngày 07/06/2024
07/06 02:15 IA Akranes (nữ) ?-? IR Reykjavik (nữ) 5
07/06 02:15 Grotta (nữ) ?-? Grindavik (nữ) 5
07/06 02:15 Afturelding (nữ) ?-? Fram Reykjavik (nữ) 5
Thứ bảy, Ngày 08/06/2024
08/06 02:15 HK Kopavogur (nữ) ?-? UMF Selfoss (nữ) 5
08/06 21:00 IBV Vestmannaeyjar (nữ) ?-? Fjardab Hottur Leiknir (nữ) 5
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024
15/06 01:00 Fram Reykjavik (nữ) ?-? IBV Vestmannaeyjar (nữ) 6
15/06 02:15 UMF Selfoss (nữ) ?-? Afturelding (nữ) 6
15/06 02:15 IA Akranes (nữ) ?-? HK Kopavogur (nữ) 6

Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Iceland 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Fram Reykjavik (W)
2
6
4
2
Fjardab Hottur Leiknir (W)
2
1
4
3
Afturelding (W)
2
1
4
4
IA Akranes (W)
2
0
3
5
Grindavik (W)
2
0
3
6
IR Reykjavik (W)
2
-4
3
7
UMF Selfoss (W)
2
0
2
8
Grotta (W)
2
0
2
9
HK Kopavogur (W)
2
-1
1
10
IBV Vestmannaeyjar (W)
2
-3
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657