Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 12

Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản

Vòng 12
Thời gian FT Vòng
Thứ sáu, Ngày 03/05/2024
03/05 11:10 Tokushima Vortis ?-? Ehime FC 13
03/05 12:00 V-Varen Nagasaki ?-? Blaublitz Akita 13
03/05 12:00 Shimizu S-Pulse ?-? Tochigi SC 13
03/05 12:00 Ventforet Kofu ?-? Oita Trinita 13
03/05 12:00 Montedio Yamagata ?-? Fagiano Okayama 13
03/05 12:00 Vegalta Sendai ?-? Renofa Yamaguchi 13
03/05 12:00 Yokohama FC ?-? Mito Hollyhock 13
03/05 12:00 Fujieda MYFC ?-? Thespa Kusatsu 13
03/05 12:00 Roasso Kumamoto ?-? Kagoshima United 13
03/05 14:00 Ban Di Tesi Iwaki ?-? JEF United Ichihara Chiba 13
Thứ hai, Ngày 06/05/2024
06/05 12:00 Renofa Yamaguchi ?-? Montedio Yamagata 14
06/05 12:00 Kagoshima United ?-? Vegalta Sendai 14
06/05 12:00 Mito Hollyhock ?-? Roasso Kumamoto 14
06/05 12:00 Fagiano Okayama ?-? Tokushima Vortis 14
06/05 12:00 Tochigi SC ?-? Fujieda MYFC 14
06/05 12:00 Blaublitz Akita ?-? Ventforet Kofu 14
06/05 12:00 Thespa Kusatsu ?-? Shimizu S-Pulse 14
06/05 12:00 Oita Trinita ?-? V-Varen Nagasaki 14
06/05 13:00 Ehime FC ?-? Ban Di Tesi Iwaki 14
06/05 17:00 JEF United Ichihara Chiba ?-? Yokohama FC 14

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Shimizu S-Pulse
12
7
28
2
V-Varen Nagasaki
12
14
27
3
Fagiano Okayama
12
6
22
4
Yokohama FC
12
10
21
5
Ban Di Tesi Iwaki
12
11
19
6
Renofa Yamaguchi
12
6
18
7
Ventforet Kofu
12
5
18
8
Ehime FC
12
2
18
9
Blaublitz Akita
12
2
18
10
JEF United Ichihara Chiba
12
10
17
11
Vegalta Sendai
12
1
17
12
Oita Trinita
12
0
16
13
Montedio Yamagata
12
-1
16
14
Roasso Kumamoto
12
-9
12
15
Kagoshima United
12
-9
12
16
Tochigi SC
12
-15
12
17
Mito Hollyhock
12
-3
11
18
Tokushima Vortis
12
-11
11
19
Fujieda MYFC
12
-12
11
20
Thespa Kusatsu
12
-14
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657