Kết quả tỷ số, trực tiếp Werder Bremen (nữ) vs Bayern Munchen (nữ), 00h30 20/11

Werder Bremen (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Werder Bremen (nữ) vs Bayern Munchen (nữ)


00:30 ngày 20/11/2023

Đã kết thúc
Bayern Munchen (nữ)
Werder Bremen (nữ)
0
HT

0 - 2
Bayern Munchen (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Werder Bremen (nữ) vs Bayern Munchen (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Werder Bremen (nữ) - Bayern Munchen (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Werder Bremen (nữ) vs Bayern Munchen (nữ)

      2' 0-1      Magdalena Eriksson (Assist:Klara Buhl)
   Juliane Wirtz       8'    
      24' 0-2      Katharina Naschenweng
      28'        Georgia Stanway
      66'        Jovana Damnjanovic
   Ulbrich M.       66'    
   Kunkel M.       66'    
   Lina Hausicke       74'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Werder Bremen (nữ) vs Bayern Munchen (nữ)

Werder Bremen (nữ)   Bayern Munchen (nữ)
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
329
 
Số đường chuyền
 
450
19
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
5
5
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
0
23
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
16
12
 
Thử thách
 
6
75
 
Pha tấn công
 
92
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
68
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657