Kết quả tỷ số, trực tiếp Volos NFC vs PAOK Saloniki, 01h00 09/05

Volos NFC
1
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Volos NFC vs PAOK Saloniki


01:00 ngày 09/05/2023

Đã kết thúc
PAOK Saloniki
Volos NFC
0
HT

0 - 1
PAOK Saloniki
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Volos NFC vs PAOK Saloniki & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Volos NFC - PAOK Saloniki, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Volos NFC vs PAOK Saloniki

      28' 0-1      Andrija Zivkovic (Assist:Tiago Filipe Oliveira Dantas)
   Nicolas Mezquida       37'    
   Felipe Pires       45'    
      57' 0-2      Brandon Thomas Llamas (Assist:Stefan Schwab)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Volos NFC vs PAOK Saloniki

Volos NFC   PAOK Saloniki
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Red card
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
20
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
15
14
 
Sút Phạt
 
16
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
293
 
Số đường chuyền
 
626
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
4
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
23
0
 
Woodwork
 
2
5
 
Thử thách
 
7
41
 
Pha tấn công
 
150
3
 
Tấn công nguy hiểm
 
84
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657