Kết quả tỷ số, trực tiếp Volos NFC vs Ionikos, 01h00 19/09

Volos NFC
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Volos NFC vs Ionikos


01:00 ngày 19/09/2022

Đã kết thúc
Ionikos
Volos NFC
2
HT

1 - 0
Ionikos
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Volos NFC vs Ionikos & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Volos NFC - Ionikos, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Volos NFC vs Ionikos

   Ognjen Ozegovic (Assist:Nicolas Mezquida)    1-0  15'    
   Joao Escoval       34'    
      47'        Vasilios Mantzis
   Antonio Manuel Luna Rodriguez (Assist:Paolo Fernandes)    2-0  54'    
   Antonio Manuel Luna Rodriguez       56'    
      62'        Fabien Antunes
      80'        Javier Osvaldo Mendoza

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Volos NFC vs Ionikos

Volos NFC   Ionikos
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
18
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
429
 
Số đường chuyền
 
312
16
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
2
2
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
1
0
 
Woodwork
 
1
2
 
Thử thách
 
11
79
 
Pha tấn công
 
74
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657