Kết quả tỷ số, trực tiếp Volos NFC vs Asteras Tripolis, 00h00 25/09

Volos NFC
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Volos NFC vs Asteras Tripolis


00:00 ngày 25/09/2023

Đã kết thúc
Asteras Tripolis
Volos NFC
1
HT

0 - 2
Asteras Tripolis
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Volos NFC vs Asteras Tripolis & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Volos NFC - Asteras Tripolis, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Volos NFC vs Asteras Tripolis

   Facundo Bertoglio       4'    
      7' 0-1      Juan Miritello
      22' 0-2      Grozdanic D. (Assist:Julian Bartolo)
   Juan Manuel Garcia       36'    
      37'        Ervin Zukanovic
   Alexis Trouillet    1-2  59'    
      69'        Federico Alvarez
   Maximiliano Gabriel Comba       78'    
      90'        Nikolaos Papadopoulos
   Tasos Tsokanis       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Volos NFC vs Asteras Tripolis

Volos NFC   Asteras Tripolis
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
22
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
463
 
Số đường chuyền
 
417
18
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Thử thách
 
8
67
 
Pha tấn công
 
76
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657