Kết quả tỷ số, trực tiếp Vojvodina Novi Sad vs IMT Novi Beograd, 23h30 29/09

Vojvodina Novi Sad
Kết quả bóng đá Serbia

Vojvodina Novi Sad vs IMT Novi Beograd


23:30 ngày 29/09/2023

Đã kết thúc
IMT Novi Beograd
Vojvodina Novi Sad
2
HT

1 - 1
IMT Novi Beograd
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Vojvodina Novi Sad vs IMT Novi Beograd & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Vojvodina Novi Sad - IMT Novi Beograd, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Vojvodina Novi Sad vs IMT Novi Beograd

   Mihailo Ivanovic (Assist:Matheus indio)    1-0  12'    
      31'        Nikola Savic
      41' 1-1      Milos Lukovic
      52'        Veljko Kijevcanin
   Mihailo Ivanovic (Assist:Stefan Djordjevic)    2-1  73'    
   Milan Lazarevic       88'    
   Lazar Rasic       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Vojvodina Novi Sad vs IMT Novi Beograd

Vojvodina Novi Sad   IMT Novi Beograd
13
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
376
 
Số đường chuyền
 
389
12
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
5
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Thử thách
 
10
111
 
Pha tấn công
 
94
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Crvena Zvezda
30
53
77
2
Partizan Belgrade
30
31
70
3
Backa Topola
30
28
60
4
Vojvodina Novi Sad
30
7
50
5
Radnicki 1923 Kragujevac
30
2
50
6
Cukaricki Stankom
30
11
48
7
Mladost Lucani
30
-10
40
8
FK Napredak Krusevac
30
-8
39
9
Novi Pazar
30
-5
36
10
FK Spartak Zlatibor Voda
30
-15
34
11
Radnicki Nis
30
-7
33
12
IMT Novi Beograd
30
-13
32
13
Habitpharm Javor
30
-17
31
14
FK Vozdovac Beograd
30
-10
30
15
FK Zeleznicar Pancevo
30
-25
26
16
Radnik Surdulica
30
-22
17
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657