Kết quả tỷ số, trực tiếp Vllaznia Shkoder vs KF Tirana, 19h00 07/10

Vllaznia Shkoder
1
Kết quả bóng đá Albania Super league

Vllaznia Shkoder vs KF Tirana


19:00 ngày 07/10/2023

Đã kết thúc
KF Tirana
Vllaznia Shkoder
0
HT

0 - 0
KF Tirana
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Vllaznia Shkoder vs KF Tirana & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Vllaznia Shkoder - KF Tirana, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Vllaznia Shkoder vs KF Tirana

      38'        Ardit Deliu
   Ardit Krymi       45'    
      69'        Fjoart Jonuzi
   Milos Stojanovic       71'    
   Geralb Smajli       75'    
         82'    
      85'       
   Geralb Smajli       88'    
      90'        Florent Hasani
      90' 0-1      Florent Hasani

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Vllaznia Shkoder vs KF Tirana

Vllaznia Shkoder   KF Tirana
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Red card
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
94
 
Pha tấn công
 
115
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Partizani Tirana
36
22
63
2
Egnatia
36
13
63
3
Vllaznia Shkoder
36
7
59
4
Skenderbeu Korca
36
-2
51
5
KF Tirana
36
7
50
6
Teuta Durres
36
1
50
7
KS Dinamo Tirana
36
-1
47
8
KF Laci
36
6
46
9
Erzeni
36
-28
32
10
KS Perparimi Kukesi
36
-25
27
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657