Kết quả tỷ số, trực tiếp Vila Nova vs Londrina PR, 05h00 11/11

Vila Nova
Kết quả bóng đá Brazil Serie B

Vila Nova vs Londrina PR


05:00 ngày 11/11/2023

Đã kết thúc
Londrina PR
Vila Nova
4
HT

2 - 0
Londrina PR
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Vila Nova vs Londrina PR & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Vila Nova - Londrina PR, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Vila Nova vs Londrina PR

   Rafael Ferreira Donato (Assist:Lourenco)    1-0  9'    
   Igor Henrique Martins Machado    2-0  31'    
      44'        Gabriel Knesowitsch
      50'        Rodrigo Alves
   Ronald Santanna Rodrigues (Assist:Juan Pereira)    3-0  59'    
   Igor Henrique Martins Machado    4-0  64'    
      69' 4-1      Gabriel Antonio Augusto Ferreira (Assist:Iago Angelo Dias)
      70'        lima Peu
   Rodrigo Gelado       79'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Vila Nova vs Londrina PR

Vila Nova   Londrina PR
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
327
 
Số đường chuyền
 
465
13
 
Phạm lỗi
 
15
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Woodwork
 
1
4
 
Thử thách
 
7
76
 
Pha tấn công
 
97
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
VĐQG Brazil Brazil Campeonato Paranaense 2 Brazil women's League Brazil Campeonato Rondoniense Brazil Paulista Women's League BRA SPB Brazil Campeonato Mineiro Division 1 Brazil U20 Cup Brazil Catarinense Division 2 Brazil Campeonato Paulista Brazil Campeonato Carioca Brazil Campeonato Paulista C Brazil Mineiluo group B League Brazil Rio cup Brazil Supercopa Women Brazil Mato-grossense Division 1 Brazil Campeonato Cearense Division 2 Brasil Copa SP Juniores Brazil Campeonato Alagoano Brazil Paraibano Brazil Campeonato Paulista Youth Brazil Campeonato Amapaense Brazil Copa Verde Brazil Campeonato Paulista B Brazil Campeonato U20 Women PakistanYajia Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women Brazil Serie B Brazil Campeonato Tocantinense Brazil Campeonato Gaucho Brasil Campeonato do Nordeste Primeira Brazil Campeonato Goiano 2 BRA SE Brazil Super Copa Gaucho Brazil Pernambucano League Brazil Campeonato Mineiro U20 Brazil Campeonato Sul-Matogrossense BRA D4 Brazil Youth Brazil Campeonato Catarinense Division 1 Brasil Women's Cup Brasil Cup BRA CGD Brazil Campeonato Carioca C Brazil Supercopa Bra CaP Brazil Campeonato Cearense Division 1 Brazil national youth (U20) Football Championship Brazil Paulista Serie B Brazil Serie D Brazil Campeonato Carioca Serie A2 Brazil Brasiliense DF Division 1 Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense Brasileiro, Serie C Brazil L Brazil Campeonato Capixaba BRA CP Brazil Campeonato Roraimense Brazil Campeonato Gaucho 2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Santos
7
10
15
2
America MG
7
6
15
3
Goias
6
11
14
4
Sport Club do Recife
6
5
12
5
Ceara
7
4
12
6
Mirassol
6
2
11
7
Avai FC
6
0
10
8
Vila Nova
7
-1
10
9
Operario Ferroviario PR
6
2
9
10
Chapecoense SC
7
0
9
11
CRB AL
6
1
8
12
Coritiba PR
6
0
8
13
Gremio Novorizontin
6
-3
7
14
Ponte Preta
7
-3
6
15
Ituano SP
7
-7
6
16
SC Paysandu Para
7
-3
5
17
Amazonas FC
6
-4
5
18
Brusque FC
7
-8
5
19
Guarani SP
7
-6
4
20
Botafogo SP
6
-6
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657