Kết quả tỷ số, trực tiếp Vikingur Reykjavik (nữ) vs KR Reykjavik (nữ), 02h15 24/08

Vikingur Reykjavik (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Iceland

Vikingur Reykjavik (nữ) vs KR Reykjavik (nữ)


02:15 ngày 24/08/2023

Đã kết thúc
KR Reykjavik (nữ)
Vikingur Reykjavik (nữ)
5
HT

4 - 0
KR Reykjavik (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Vikingur Reykjavik (nữ) vs KR Reykjavik (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Vikingur Reykjavik (nữ) - KR Reykjavik (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 4 - 0

Diễn biến chính Vikingur Reykjavik (nữ) vs KR Reykjavik (nữ)

      1-0  6'    
      2-0  12'    
      3-0  22'    
      4-0  29'    
      5-0  46'    
      89' 5-1     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Vikingur Reykjavik (nữ) vs KR Reykjavik (nữ)

Vikingur Reykjavik (nữ)   KR Reykjavik (nữ)
10
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
1
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
120
 
Pha tấn công
 
72
106
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Fram Reykjavik (W)
3
8
7
2
Afturelding (W)
3
2
7
3
UMF Selfoss (W)
3
2
5
4
Grotta (W)
3
2
5
5
HK Kopavogur (W)
3
4
4
6
Fjardab Hottur Leiknir (W)
3
-4
4
7
Grindavik (W)
3
-1
3
8
IA Akranes (W)
3
-2
3
9
IR Reykjavik (W)
3
-6
3
10
IBV Vestmannaeyjar (W)
3
-5
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657