Kết quả tỷ số, trực tiếp Vestri vs Throttur Reykjavik, 21h00 09/09

Vestri
Kết quả bóng đá Hạng nhất Iceland

Vestri vs Throttur Reykjavik


21:00 ngày 09/09/2023

Đã kết thúc
Throttur Reykjavik
Vestri
2
HT

0 - 0
Throttur Reykjavik
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Vestri vs Throttur Reykjavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Vestri - Throttur Reykjavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Vestri vs Throttur Reykjavik

   Ibrahima Balde       18'    
      23'        Sam Hewson
      48' 0-1      Steven Lennon
   Mikkel Jakobsen    1-1  50'    
   Elmar Atli Gardarsson       66'    
      2-1  75'    
         86'    
   Vladimir Tufegdzic       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Vestri vs Throttur Reykjavik

Vestri   Throttur Reykjavik
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
42
 
Pha tấn công
 
30
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
19
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
UMF Njardvik
4
5
10
2
Fjolnir
4
4
10
3
Grotta Seltjarnarnes
4
2
8
4
Thor Akureyri
4
2
6
5
IBV Vestmannaeyjar
4
0
5
6
IR Reykjavik
4
0
5
7
Dalvik Reynir
4
-1
5
8
Keflavik
4
1
4
9
Grindavik
4
-1
3
10
Leiknir Reykjavik
4
-2
3
11
Afturelding
4
-5
2
12
Throttur Reykjavik
4
-5
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657