Kết quả tỷ số, trực tiếp Vestri vs Leiknir Reykjavik, 01h00 29/06

Vestri
Kết quả bóng đá Hạng nhất Iceland

Vestri vs Leiknir Reykjavik


01:00 ngày 29/06/2023

Đã kết thúc
Leiknir Reykjavik
Vestri
1
HT

0 - 0
Leiknir Reykjavik
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Vestri vs Leiknir Reykjavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Vestri - Leiknir Reykjavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Vestri vs Leiknir Reykjavik

   Ongun Deniz Yaldir       16'    
      28'       Daníel Finns Matthíasson
      29'        Daniel Finns Matthiasson
      40'        Bjornsson S.
   Tufegdzic V.       44'    
      69'        Kaj Leo Bartalsstovu
   Vladimir Tufegdzic    1-0  78'    
      83'        Brynjar Hlodversson

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Vestri vs Leiknir Reykjavik

Vestri   Leiknir Reykjavik
12
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
5
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
80
 
Pha tấn công
 
71
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
UMF Njardvik
4
5
10
2
Fjolnir
4
4
10
3
Grotta Seltjarnarnes
4
2
8
4
Thor Akureyri
4
2
6
5
IBV Vestmannaeyjar
4
0
5
6
IR Reykjavik
4
0
5
7
Dalvik Reynir
4
-1
5
8
Keflavik
4
1
4
9
Grindavik
4
-1
3
10
Leiknir Reykjavik
4
-2
3
11
Afturelding
4
-5
2
12
Throttur Reykjavik
4
-5
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657