Kết quả tỷ số, trực tiếp Valur Reykjavik vs Stjarnan Gardabaer, 02h15 18/09

Valur Reykjavik
Kết quả bóng đá Iceland

Valur Reykjavik vs Stjarnan Gardabaer


02:15 ngày 18/09/2023

Đã kết thúc
Stjarnan Gardabaer
Valur Reykjavik
2
HT

1 - 0
Stjarnan Gardabaer
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Valur Reykjavik vs Stjarnan Gardabaer & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Valur Reykjavik - Stjarnan Gardabaer, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Valur Reykjavik vs Stjarnan Gardabaer

   Birkir Heimisson    1-0  43'    
   Aron Johannsson       50'    
   Hlynur Freyr Karlsson (Assist:Tryggvi Hrafn Haraldsson)    2-0  90'    
      90'        Gudmundur Kristjansson

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Valur Reykjavik vs Stjarnan Gardabaer

Valur Reykjavik   Stjarnan Gardabaer
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
7
 
Cứu thua
 
5
110
 
Pha tấn công
 
126
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
71
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657