Kết quả tỷ số, trực tiếp Valur Reykjavik vs Breidablik, 02h15 29/09

Valur Reykjavik
Kết quả bóng đá Iceland

Valur Reykjavik vs Breidablik


02:15 ngày 29/09/2023

Đã kết thúc
Breidablik
Valur Reykjavik
4
HT

2 - 1
Breidablik
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Valur Reykjavik vs Breidablik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Valur Reykjavik - Breidablik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Valur Reykjavik vs Breidablik

   Anton Ari Einarsson(OW)    1-0  21'    
      39'        Gisli Eyjolfsson
   Birkir Heimisson       39'    
      40' 1-1      Ludviksson Anton
   Patrick Pedersen (Assist:Sveinn Sigurdur Johannesson)    2-1  43'    
      62' 2-2     
      3-2  79'    
      4-2  88'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Valur Reykjavik vs Breidablik

Valur Reykjavik   Breidablik
7
 
Phạt góc
 
14
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
22
9
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
1
 
Cứu thua
 
3
66
 
Pha tấn công
 
63
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
74
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657