Kết quả tỷ số, trực tiếp UMF Njardvik vs Grotta Seltjarnarnes, 02h15 22/07

UMF Njardvik
1
Kết quả bóng đá Hạng nhất Iceland

UMF Njardvik vs Grotta Seltjarnarnes


02:15 ngày 22/07/2023

Đã kết thúc
Grotta Seltjarnarnes
UMF Njardvik
1
HT

1 - 1
Grotta Seltjarnarnes
3

Trực tiếp kết quả tỷ số UMF Njardvik vs Grotta Seltjarnarnes & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận UMF Njardvik - Grotta Seltjarnarnes, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính UMF Njardvik vs Grotta Seltjarnarnes

      4' 0-1      Aron Bjarki Josepsson
   Rafael Alexandre Romao Victor    1-1  36'    
      75' 1-2      Grimur Ingi Jakobsson
   Hreggvidur Hermannsson       76'    
      81' 1-3      Patrik Orri Petursson

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê UMF Njardvik vs Grotta Seltjarnarnes

UMF Njardvik   Grotta Seltjarnarnes
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
103
 
Pha tấn công
 
87
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
UMF Njardvik
4
5
10
2
Fjolnir
4
4
10
3
Grotta Seltjarnarnes
4
2
8
4
Thor Akureyri
4
2
6
5
IBV Vestmannaeyjar
4
0
5
6
IR Reykjavik
4
0
5
7
Dalvik Reynir
4
-1
5
8
Keflavik
4
1
4
9
Grindavik
4
-1
3
10
Leiknir Reykjavik
4
-2
3
11
Afturelding
4
-5
2
12
Throttur Reykjavik
4
-5
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657