Kết quả tỷ số, trực tiếp Tsukuba FC (nữ) vs Veertien Mie (nữ), 11h00 30/09

Tsukuba FC (nữ)
Kết quả bóng đá J-League Division 2

Tsukuba FC (nữ) vs Veertien Mie (nữ)


11:00 ngày 30/09/2023

Đã kết thúc
Veertien Mie (nữ)
Tsukuba FC (nữ)
1
HT

0 - 1
Veertien Mie (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Tsukuba FC (nữ) vs Veertien Mie (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Tsukuba FC (nữ) - Veertien Mie (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Tsukuba FC (nữ) vs Veertien Mie (nữ)

      1' 0-1     
      1-1  51'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Tsukuba FC (nữ) vs Veertien Mie (nữ)

Tsukuba FC (nữ)   Veertien Mie (nữ)
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
67
 
Pha tấn công
 
77
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Okayama Yunogo Belle (W)
12
40
32
2
JFA Academy Fukushima (W)
12
14
26
3
Fujizakura Yamanashi (W)
12
9
23
4
SEISA OSA Rheia (W)
12
8
22
5
Diosa Izumo (W)
12
4
17
6
Veertien Mie (W)
12
-4
15
7
Yamato Sylphid (W)
12
-5
15
8
Kibi International University (W)
12
-8
11
9
Diavorosso Hiroshima (W)
12
-12
11
10
Tsukuba FC (W)
12
-17
11
11
Fukuoka AN (W)
12
-12
9
12
FC Imabari (W)
12
-17
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657