Kết quả tỷ số, trực tiếp Triglav Gorenjska vs Bistrica, 21h30 03/09

Triglav Gorenjska
Kết quả bóng đá Hạng 2 Slovenia

Triglav Gorenjska vs Bistrica


21:30 ngày 03/09/2023

Đã kết thúc
Bistrica
1
Triglav Gorenjska
2
HT

1 - 1
Bistrica
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Triglav Gorenjska vs Bistrica & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Triglav Gorenjska - Bistrica, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Triglav Gorenjska vs Bistrica

   Mark Ceh    1-0  16'    
      31' 1-1     
      2-1  90'    
      90'       

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Triglav Gorenjska vs Bistrica

Triglav Gorenjska   Bistrica
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Red card
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
2
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
98
 
Pha tấn công
 
111
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Primorje
30
24
60
2
NK Nafta
30
24
58
3
ND Beltinci
30
25
56
4
ND Gorica
30
23
53
5
NK Brinje Grosuplje
30
17
52
6
Triglav Gorenjska
30
9
48
7
Bistrica
30
-1
44
8
NK Rudar Velenje
30
-16
37
9
Jadran Dekani
30
-3
36
10
NK Bilje
30
-7
34
11
Tolmin
30
-11
34
12
Dravinja
30
-13
34
13
Krka
30
-9
33
14
MNK FC Ljubljana
30
-13
30
15
Tabor Sezana
30
-21
30
16
NK Fuzinar
30
-28
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657