Kết quả tỷ số, trực tiếp Torino vs Frosinone, 03h00 03/11

Torino

90phút [1-1], 120phút [1-2 ],

Kết quả bóng đá Cúp quốc gia Italia

Torino vs Frosinone


03:00 ngày 03/11/2023

Đã kết thúc
Frosinone
Torino
1
HT

1 - 1
Frosinone
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Torino vs Frosinone & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Torino - Frosinone, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Torino vs Frosinone

      5' 0-1      Arijon Ibrahimovic
   David Zima (Assist:Gvidas Gineitis)    1-1  31'    
      74'        Arijon Ibrahimovic
   Demba Seck Goal cancelled       94'    
      98' 1-2      Reinier Jesus Carvalho (Assist:Kaio Jorge Pinto Ramos)
      109'        Matìas Soulè Malvano
90phút [1-1], 120phút [1-2 ],

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Torino vs Frosinone

Torino   Frosinone
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
18
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
14
4
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
21
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
640
 
Số đường chuyền
 
514
16
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
11
26
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Woodwork
 
0
16
 
Thử thách
 
15
161
 
Pha tấn công
 
120
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657